Definitions
Thuật ngữ FXCE Giga - Các loại so sánh mở rộng trong biểu thức so sánh
#
EA
1 phút đọc
11/03/2023
95
0
0

Liệt kê và giải thích ngắn gọn tất cả các thuật ngữ trong các loại so sánh mở rộng, kết hợp với các toán tử so sánh cơ bản của FXCE Giga.

Bạn có thể dùng chức năng tìm kiểm của trình duyệt web trên máy tính để tìm từ khóa của thuật ngữ cần tìm. (Bấm F3 hoặc Ctrl+F)
Between (Price)

Tính khoảng cách giữa hai đối tượng so sánh trả về giá.

Between (Point/Number)

Tính khoảng cách giữa hai đối tượng so sánh trả về số Point.

Over (Price)

So sánh khoảng cách giữa hai đối tượng so sánh trả về giá.

Over (Point/Numer)

So sánh khoảng cách giữa hai đối tượng so sánh.

Percent (Number)

So sánh theo tỷ lệ phần trăm

Deviation (Point/Number)

Tính độ lệch cho đối tượng cần so sánh bên vế phải (tính theo Point)

Deviation (Price)

Tính độ lệch cho đối tượng cần so sánh bên vế phải (tính theo giá)

Wait (in Next Candles).

Chờ thêm tín hiệu vào lệnh khi thỏa điều kiện hiện tại

#FXCEGiga
#Compare
#Compare Type
#Compare Fomula
ic-comment-blueBình luận
#